Volvo chính thức công bố phiên bản facelift của Volvo XC60 vào ngày 18/02/2025 thông qua bản tin quốc tế của hãng để làm mới mẫu SUV hạng trung này. Volvo Cars ra mắt phiên bản facelift này được xem là bản làm mới giữa chu kỳ, nhằm giữ sức cạnh tranh so với các đối thủ trong phân khúc như BMW X3, Audi Q5, Mercedes-GLC . Hãy cùng nhau tìm hiểu và so sánh Volvo XC60 2025 và Volvo XC60 2026 ( Facelift )

Volvo XC60 2026 sẽ chính thức ra mắt vào ngày 19/11 tại TP. Hồ Chí Minh

Mẫu xe Volvo XC60 2026 ( Facelift ) rất được chờ đợi tại thị trường Việt Nam

Một chút tinh chỉnh nhưng cũng là sự khác biệt lớn sau chuỗi ngày không thay đổi của mẫu Volvo XC60

Ảnh ngoại thất Volvo XC60 2026

Ảnh ngoại thất Volvo XC60 2026

Ảnh ngoại thất Volvo XC60 2026

Ảnh ngoại thất Volvo XC60 2026

Ảnh ngoại thất Volvo XC60 2026

Ảnh ngoại thất Volvo XC60 2026

Ảnh ngoại thất Volvo XC60 2026

Ảnh ngoại thất Volvo XC60 2026

Ảnh ngoại thất Volvo XC60 2026

Ảnh ngoại thất Volvo XC60 2026

Ảnh Nội thất Volvo XC60 2026

Ảnh Nội thất Volvo XC60 2026

Ảnh Nội thất Volvo XC60 2026

Ảnh Nội thất Volvo XC60 2026

Ảnh Nội thất Volvo XC60 2026

Ảnh Nội thất Volvo XC60 2026

Ảnh Nội thất Volvo XC60 2026

Ảnh Nội thất Volvo XC60 2026

Ảnh Nội thất Volvo XC60 2026

Ảnh Nội thất Volvo XC60 2026

Ảnh Nội thất Volvo XC60 2026

Ảnh Nội thất Volvo XC60 2026
Giá Bán | Volvo XC60 2025 và Volvo XC60 2026
| Model 2025 | Model 2026 | |
| Volvo XC60 Ultra | 2.279.000.000 VNĐ | chưa có giá chính thức |
| Volvo XC60 Plug in Hybrid Ultra | 2.750.000.000 VNĐ | chưa có giá chính thức |
Giá lăn bánh Volvo XC60 2025

Volvo XC60 2025 vẫn mang lại vẻ đẹp với sự sang trọng
Xem chi tiết : Volvo XC60 Ultra 2025
| Gía Xe | 2.279.000.000 | Hỗ Trợ |
| Gía lăn bánh Hà Nội | 2.58x.000.000 | Liên Hệ Ngay Hotline – 0925.335.705 / Zalo / Viber để được tư vấn và hỗ trợ ngay !! |
| Lăn bánh tỉnh Thuế 12% | 2.56x.000.000 | |
| Lăn bánh tỉnh Thuế 10% | 2.52x.000.000 |

Liên hệ ngay để được tư vấn, báo giá lăn bánh, chương trình khuyến mãi trong tháng 11/2025
Giá lăn bánh xe Volvo XC60 2026 sẽ được cập nhật ngay khi có thông tin chính thức của Volvo Car Việt Nam

Volvo XC60 2026 ( Facelift ) với thiết kế năng động và thể thao hơn
Thông Số Kỹ Thuật – Vận Hành | Volvo XC60 2025 và Volvo XC60 2026
| Hạng mục | Volvo XC60 2025 | Volvo XC60 2026 Facelift |
| Động cơ |
|
|
| Công suất tối đa |
|
|
| Hộp số | 8 cấp Geartronic AT | 8 cấp Geartronic AT |
| Hệ dẫn động | AWD (toàn thời gian) | AWD (toàn thời gian) |
| Tăng tốc 0–100 km/h | ~ 6,2 giây (B6) 4,8 giây (T8 PHEV) | ~ 6,5 giây (B5) 4,8 giây (T8 PHEV) |
| Kích thước (D × R × C) | 4 708 × 1 902 × 1 658 mm | 4 708 × 1 902 × 1 658 mm |
| Chiều dài cơ sở | 2 865 mm | 2 865 mm |
Xem chi tiết : Mild Hybird
Xem chi tiết : Plug in Hybrid
Thiết Kế Ngoại Thất | Volvo XC60 2025 và Volvo XC60 2026

Volvo XC60 2026 tinh chỉnh nhẹ theo hướng hiện đại – góc cạnh hơn, lấy cảm hứng từ XC90 facelift, Giữ nét tối giản nhưng thêm chi tiết tinh tế ở đầu xe và cụm đèn.

Volvo XC60 2025 với phong cách “Scandinavian Luxury” thanh lịch, tối giản đặc trưng của Volvo từ 2017–2024. Đường nét cơ bắp vừa phải, nhấn mạnh vào tỷ lệ cân đối, ít chi tiết thừa

Lưới tản nhiệt Volvo XC60 2026

Lưới tản nhiệt Volvo XC60 2025

Volvo XC60 2026 lưới tản nhiệt thiết kế mới dạng nan chéo cross-mesh pattern, viền tối màu Facelift mạnh mẽ, thể thao và trẻ hơn. Giữ thiết kế “Thor’s Hammer” nhưng nâng giao diện chiếu sáng, ánh sáng sắc nét hơn, đồ họa LED tinh chỉnh nhẹ

Volvo XC60 2025 Lưới tản nhiệt dạng thanh ngang mạ chrome với logo Volvo nằm giữa, viền kim loại sáng – phong cách sang trọng truyền thống. Thiết kế “Thor’s Hammer” đặc trưng, LED Full tự động, có Adaptive Beam – nổi bật của Volvo từ nhiều năm

Volvo XC60 2026 với thiết kế mâm mới nhiều nan hơn, dạng turbine / kim cương, kích thước 19–21 inch tùy thị trường

Volvo XC60 2025 – Mâm xe 19 inch 5 chấu chữ “V” phối màu bạc – đen

Volvo XC60 2026 – Giữ nguyên cấu trúc thân nhưng tinh chỉnh viền hông và phần hốc bánh, gương chiếu hậu với tông đen bóng

Volvo XC60 2025 đường vai (shoulder line) mềm mại kéo dài đến đèn hậu; vòm bánh tròn truyền thống; tay nắm và gương màu thân xe.

Volvo XC60 2026 – Giữ kiểu “L” nhưng hiệu ứng LED tối màu (smoked effect), đường sáng mảnh hơn, tạo cảm giác cao cấp. Giữ nguyên vị trí nhưng đổi sang tông sơn tối. Cản sau tái thiết kế, mảng đen lớn hơn, cụm phản quang dời thấp, tăng cảm giác vững chãi

Đèn LED hình “L” đặc trưng Volvo, đồ họa 2 tầng – nét nhận diện rất cao. Logo chữ VOLVO kim loại tách rời, giữa nắp cốp. Cản thấp, viền Croom, ống xả ẩn – hướng theo phong cách “Clean Tail”
Thiết Kế Nội Thất | Volvo XC60 2025 và Volvo XC60 2026

Volvo XC60 2026 vẫn Giữ tinh thần Bắc Âu nhưng hiện đại hóa với màn hình hiển thị lớn hơn, ít nút vật lý hơn, không gian trong xe cũng không thay đổi nhiều so với Volvo XC60 2025

Volvo XC60 2025 với thiết kế trung thành với phong cách Scandinavian minimalism – tối giản, ấm áp, thiên về cảm giác “an nhiên khi lái xe”, thiết kế này đã được giữ từ 2017 nhưng qua thời gian đã nâng cấp và trở nên hoàn thiện

Volvo XC60 2026 táp-lô tái thiết kế nhẹ: màn hình trung tâm 11,2” đặt nổi kiểu “tablet”, giao diện mới, độ phân giải cao hơn, chip xử lý Snapdragon Cockpit thế hệ mới, giao diện nhanh & mượt hơn.

Volvo XC60 2025 với màn hình 9,7 inch, dọc, chạy Android Automotive OS, tích hợp Google Maps, Spotify, YouTube, v.v.

Volvo XC60 2026 vẫn giữ kích thước màn hình sau vô lăng 12.3 inch nhưng cải thiện đồ họa, hiệu ứng chuyển cảnh và màu nền. Giữ cần số Orrefors, giảm bớt nút vật lý, thêm dải cảm ứng tinh chỉnh nhanh điều hòa.

Volvo XC60 2025 – Cụm đồng hồ hiển thị sau vô lăng 12,3 inch kỹ thuật số, hiển thị bản đồ và thông tin lái. Nút vật lý kết hợp cảm ứng, cần số pha lê Orrefors đặt chính giữa.

Volvo XC60 2026 vẫn giữ nguyên Loa Bowers & Wilkins 15 loa, 1.400 W, có chế độ “Concert Hall”, tuy nhiên có tinh chỉnh một chút về thiết kế loa và tinh chỉnh âm vòm theo phần mềm mới.

Volvo XC60 2025 với Loa Bowers & Wilkins 15 loa, 1.400 W, có chế độ “Concert Hall” âm thanh vòm
Phần thiết kế kim loại màng loa cũng tinh chỉnh đôi chút giữa 2 phiên bản, về cơ bản thì vẫn giống nhau trên Volvo XC60 2025 và Volvo XC60 2026

Phần Da Ghế trên Volvo XC60 2025 và Volvo XC60 2026 cũng có sự khác biệt về chất liệu và màu sắc
| Volvo XC60 2025 | Volvo XC60 2026 ( Facelifft ) | |
| Chất Liệu Ghế |
|
|
| Màu Sắc |
|
|
Hệ Điều Hành – Giao Diện | Volvo XC60 2025 và Volvo XC60 2026
Volvo XC60 2026 sẽ sử dụng phiên bản Snapdragon Cockpit thế hệ mới để thay thế phần cứng cũ, nâng tốc độ xử lý, đồ họa và phản hồi giao diện người dùng. Giao diện UX mới, tối ưu hơn cho chip mới, phản hồi nhanh hơn, hoạt ảnh chuyển cảnh mượt hơn
| Khía cạnh | Volvo XC60 2025 | Volvo XC60 2026 ( Facelifft ) |
|---|---|---|
| Màn hình trung tâm | 9,7 inch chạy giao diện Google / Android Automotive OS. | Nâng lên 11,2 inch, đặt nổi kiểu “floating” trước táp-lô Snapdragon Cockpit thế hệ mới |
| Hiệu năng & khả năng phản hồi | Hệ thống hiện tại được đánh giá “nhanh đáp ứng tốt” trong các xe XC60 hiện hành | Snapdragon Cockpit thế hệ mới |
| Giao diện & phần mềm người dùng | Giao diện Google / Android Automotive OS (bản hiện tại) – đã tích hợp Google Maps, Google Assistant | Giao diện UX mới, tối ưu hơn cho chip mới, phản hồi nhanh hơn, hoạt ảnh chuyển cảnh mượt hơn. |
| Khả năng xử lý đồ họa / hiển thị | Màn hình 9″, lượng điểm ảnh / độ chi tiết tốt | Mật độ điểm ảnh cao hơn + GPU mạnh hơn → hiển thị bản đồ, hiệu ứng đồ họa UI nét hơn. |

So sánh Volvo XC60 2025 và Volvo XC60 2026 | Giao Diện Hiển thị

So sánh Volvo XC60 2025 và Volvo XC60 2026 | Giao Diện Màn Hình Chính

So sánh Volvo XC60 2025 và Volvo XC60 2026 | Giao Diện Setting
Hệ Thống An Toàn | Volvo XC60 2025 và Volvo XC60 2026
Volvo XC60 vốn nổi tiếng với an toàn, phiên bản 2025 và 2025 được trang bị đầy đủ các hệ thống hỗ trợ lái & bảo vệ hành khách. Dưới đây là các tính năng an toàn tiêu biểu:
| Tính năng | Giải thích ngắn gọn |
|---|---|
| City Safety | Hệ thống phanh tự động, phát hiện xe, người đi bộ, xe đạp, động vật lớn để tránh va chạm. |
| Pilot Assist | Hỗ trợ lái bán tự động, giữ làn và điều chỉnh tốc độ theo xe phía trước. |
| Adaptive Cruise Control | Kiểm soát hành trình thích ứng, giữ khoảng cách an toàn tự động. |
| Cross Traffic Alert | Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe. |
| Blind Spot Information System (BLIS) | Cảnh báo điểm mù, hỗ trợ đánh lái an toàn. |
| Lane Keeping Aid | Tự động can thiệp nhẹ vào vô lăng khi xe chệch khỏi làn. |
| Driver Alert Control | Cảnh báo khi phát hiện dấu hiệu lái xe mệt mỏi. |
| 360° Camera | Camera toàn cảnh |
| Collision Avoidance Assist | Hỗ trợ đánh lái khẩn cấp để tránh va chạm. |
| Run-off Road Mitigation | Tự động can thiệp khi xe có nguy cơ lao khỏi đường. |
| Oncoming Lane Mitigation | Cảnh báo và can thiệp khi có nguy cơ va chạm xe đi ngược chiều. |
| Cấu trúc khung thép Boron | Thân xe siêu cứng, bảo vệ khoang lái khi va chạm. |
| Túi khí an toàn đa hướng | Túi khí trước, bên hông, rèm dọc toàn bộ cabin. |
| Whiplash Protection System (WHIPS) | Ghế trước thiết kế giảm chấn thương cổ khi bị tông từ phía sau. |
| Side Impact Protection System (SIPS) | Khung xe hấp thụ lực va chạm từ bên hông. |
| Seatbelt Pretensioners | Dây an toàn tự siết chặt khi xảy ra va chạm. |
| Hệ thống an toàn trẻ em (ISOFIX) | Giá lắp ghế trẻ em chuẩn quốc tế, đảm bảo cố định chắc chắn. |







